-
[ 改正 ]
n
sự cải chính/sự sửa chữa/sự thay đổi/sự chỉnh sửa/cải chính/sửa chữa/sửa đổi/chỉnh sửa
- 価格改正: thay đổi giá cả
- 教育基本法の改正: thay đổi phương pháp cơ bản trong giáo dục
- 憲法の戦争放棄条項の部分的改正: thay đổi một phần điều khoản xóa bỏ chiến tranh trong hiến pháp
- 関税改正: thay đổi thuế nhập khẩu
- 労働法の一部条項を改正する: sửa đổi một số điều khoản của Luật lao động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ