• [ 改正案 ]

    / CẢI CHÍNH ÁN /

    n

    đề án sửa đổi/phương án sửa đổi/dự thảo sửa đổi
    改正案について採決する: bỏ phiếu về đề án sửa đổi
    その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる: để thông qua dự thảo sửa đổi thì cần số đại biểu quy định là 4 người
    商法の改正案をまとめる: tổng kết dự thảo sửa đổi Luật thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X