• [ 改姓する ]

    vs

    sửa đổi
    cải họ
    cải

    [ 改正する ]

    vs

    cải cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X