• [ 解析 ]

    n

    sự phân tích/phân tích
    X線構造解析: phân tích cấu tạo tia X
    アルゴリズムの解析: phân tích thuật toán
    コンピュータ解析: phân tích máy tính
    システム故障解析: phân tích lỗi hệ thống

    [ 解析する ]

    vs

    phân tích
    スペクトル線の詳細を解析する: phân tích chi tiết đường quang phổ
    日食現象を解析する: phân tích hiện tượng nhật thực
    複製絵画を解析する: phân tích bức tranh phục chế
    データを解析する: phân tích số liệu

    Tin học

    [ 解析 ]

    phân tách (dữ liệu) [parsing (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X