• [ 解説 ]

    vs

    diễn giải
    chú văn

    n

    sự giải thích/giải thích
    コマンドの解説: giải thích lệnh máy tính
    具体的な解説: giải thích một cách cụ thể
    特許法の条項の解説: giải thích các điều khoản của Luật sáng chế

    n

    thuyết lý

    [ 解説する ]

    vs

    giải thích
    きちんと解説してある: giải thích một cách cẩn thận
    東京の名所について解説してある小冊子: cuốn sách nhỏ giới thiệu về tên gọi Tokyo
    ~について総合的かつ簡潔に解説する: giải thích đơn giản nhưng đầy đủ về ~

    [ 開設 ]

    n

    sự thành lập/sự xây dựng/thành lập/xây dựng/
    信用状開設: xây dựng lòng tin
    まもなく開設される米国大使館: đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng
    ハノイに大使館を開設する: thành lập đại sứ quán tại Hà Nội
    盲人のための病院を開設する: xây dựng bệnh viện cho người mù

    [ 開設する ]

    vs

    thành lập/xây dựng
    僻地にようやく診療所が開設された。: Cuối cùng thì một cơ sở khám chữa bệnh cũng được xây dựng ở vùng xa đó.
    mở (tài khoản, thư tín dụng...)
    銀行に講座を開設する: mở tài khoản tại ngân hàng
    (人)の注文のための信用状をABC銀行を通じて開設する: mở thư tín dụng để đặt hàng thông qua ngân hàng ABC

    Tin học

    [ 回折 ]

    sự nhiễu xạ [diffraction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X