• [ 回線 ]

    / HỒI TUYẾN /

    n

    mạch/đường/đường dẫn
    アクセス回線: đường truy cập
    サービスへの接続回線: đường kết nối tới dịch vụ
    データ変換回線: mạch hoán đổi dữ liệu

    [ 回船 ]

    / HỒI THUYỀN /

    n

    thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa

    [ 改選 ]

    n

    sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử
    改選前の_議席を維持する: duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại
    役員改選: bầu lại thành viên hội đồng quản trị
    改選前の勢力を維持する: duy trì thế lực trước khi tái bầu cử

    [ 改選する ]

    vs

    bầu lại
    この秋に委員の半数が改選される予定だ。: Người ta dự định một nửa số ủy viên sẽ được bầu lại vào mùa thu này.

    [ 海戦 ]

    n

    thủy chiến
    hải chiến

    [ 開戦 ]

    vs

    khai chiến

    [ 疥癬 ]

    v5r

    ghẻ ngứa
    ghẻ lở
    bệnh truyền nhiễm ngoài da

    Tin học

    [ 回線 ]

    mạch/dòng/đường/tuyến [line/circuit]
    Explanation: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X