• [ 改善 ]

    vs

    điêu luyện

    n

    sự cải thiện/việc cải thiện
    市当局はその保育所に施設の改善を勧告した。: Chính quyền thành phố khuyến cáo các cơ sở trông trẻ cải thiện lại thiết bị cơ sở vật chất của mình.
    労使の話し合いは賃金と勤務条件の改善を目指している。: Cuộc đối thoại của lao động và giới chủ hướng vào việc cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương.

    [ 改善する ]

    vs

    cải thiện/tiến bộ
    改善する〔悪化した状況を〕: cải thiện tình hình xấu
    運動によって改善する〔症状などが〕: bệnh tình đã cải thiện nhờ vận động
    改善する〔状況・質などが〕 : cải thiện tình hình, chất lượng
    改善する〔性能・見栄えなど〕: cải thiện tính năng, hình dáng bề ngoài

    Kinh tế

    [ 改善 ]

    cải tiến [Improvement]
    Explanation: 改善とは、現状の問題点を明らかにして、その原因を徹底的に取り除くことをいう。改善の基本的手順は、問題を発見する→問題点を確認する→原因を追究する→改善案を立案する→改善を実施する→成果を確認する、というように進める。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X