• [ 回想 ]

    n

    hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại
    私は自分の体験を回想している: tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân
    過去を回想する: nhớ lại quá khứ
    漢字回想的方法: phương pháp nhớ chữ hán
    回想させる〔人に過去のことなどを〕: làm cho ai đó nhớ lại quá khứ
    ~を次々と回想する: dần dần hồi tưởng lại

    [ 回想する ]

    vs

    hồi tưởng
    青年は将来を期待し,老人は過去を回想するものだ。: Thanh niên thì thường nhìn tới tương lai trong khi người già lại hồi tưởng về quá khứ.

    [ 回送 ]

    adj

    hỏng/không dùng được
    ~車: xe hỏng
    この車は回送なので、乗ることができない: xe hỏng rồi nên không thể đi được
    回送列車: tàu hỏng

    [ 回送する ]

    vs

    gửi đi/gửi/chuyển
    ~に手紙を回送する: chuyển thư tới ~
    転居先へ手紙を回送する: chuyển thư về nơi ở mới
    gửi đi/chuyển đi
    引っ越すときに新住所に郵便物を回送してくれるよう郵便局に頼んだ。: Khi chuyển nhà đi, chúng tôi nhờ bưu điện chuyển các đồ bưu phẩm đến địa chỉ mới cho chúng tôi.

    [ 改葬 ]

    n

    sự cải táng/cải táng/sự bốc mộ/bốc mộ
    故郷の墓地に改葬する: bốc mộ đem về nghĩa trang ở quê

    [ 改装 ]

    n

    cải tổ
    cải mả

    [ 海草 ]

    / HẢI THẢO /

    n

    tảo biển/rong biển
    海草は食料にもなるし、よい土壌の素にもなる: tảo biển vừa có thể chế biến thành thức ăn, vừa có thể dùng làm phân để bón cho đất rất tốt
    海草食品: thực phẩm chế biến từ tảo biển
    乾物海草: tảo biển khô

    [ 海藻 ]

    n

    tảo biển/rong biển
    豆腐と海藻は栄養の豊富な食物である: đậu hũ và rong biển là thức ăn rất dồi dào dinh dưỡng
    水で戻した海藻: rong biển đã sống lại nhờ có nước
    栄養たっぷりの海藻: rong biển giầu dinh dưỡng
    hải thảo

    [ 階層 ]

    n

    giai tầng/tầng lớp
    この団体はあらゆる階層の人々から成り立っている。: Tổ chức này được hình thành từ tất cả các tầng lớp trong xã hội.

    Kinh tế

    [ 改装 ]

    bao bì ngoài [external packing/outer packing]

    Tin học

    [ 階層 ]

    phân cấp/phân tầng [hierarchical (a-no)/layered]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X