• [ 改造 ]

    n

    sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải cách/cải cách/sự đổi mới/đổi mới/tân trang
    思想改造: cải cách tư tưởng
    社会の改造: cải cách xã hội
    大規模な内閣改造: cải cách nội các quy mô lớn
    改造された会社 : công ty đã được tân trang lại
    大改造が必要である : cần sửa chữa (cải tạo) lớn

    [ 改造する ]

    vs

    cải tạo/chỉnh sửa lại
    小野さんは自分の家をアパートに改造した。: Anh Ono đã cải tạo lại nhà mình thành căn hộ

    Kỹ thuật

    [ 改造 ]

    sự cải tạo/sự thay đổi [modification]

    Tin học

    [ 改造 ]

    sự tổ chức lại/sự cơ cấu lại/sự sắp xếp lại [restructuring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X