• [ 会談 ]

    n

    sự hội đàm
    首相はブッシュ大統領と今日会談した。: Hôm nay, thủ tướng đã có buổi hội đàm với tổng thống Bush.
    米ソの軍縮会談がウィーンで行われる。: Hội đàm về giải trừ quân bị Mỹ - Xô sẽ được tổ chức tại Vienna.
    hội đàm

    [ 階段 ]

    n

    thang lầu
    thang gác
    cầu thang
    その神社へ行くには785段の階段を登らねばならない。: Để lên được ngôi đền ấy, bạn phải leo 785 bậc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X