• [ 改築 ]

    n

    sự xây dựng lại/việc xây lại/sự cải tạo
    校舎の改築: việc xây dựng lại khu lớp học

    [ 改築する ]

    vs

    xây dựng lại/cải tạo
    古い劇場を改築する: cải tạo lại cái nhà hát cũ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X