• [ 回虫 ]

    vs

    lãi

    [ 懐中 ]

    / HOÀI TRUNG /

    n

    túi áo/túi đựng/bao
    大型の懐中時計: đồng hồ bỏ túi loại lớn
    懐中電灯: đèn pin

    [ 改鋳 ]

    n

    sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại
    古い改鋳貨幣を改鋳する: đúc lại tiền cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X