• [ 改訂 ]

    n

    sự đính chính/sự sửa đổi
    この辞書の改訂版は秋に出る。: Bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu.

    [ 改訂する ]

    vs

    đính chính/sửa đổi
    この本は最近改訂された。: Cuốn sách đó gần đây mới được đính chính.

    [ 海底 ]

    n

    đáy biển
    本州と北海道を結ぶ海底トンネル工事が1985年に完成した。: Công trình xây dựng đường hầm dưới đáy biển nối Honshu và Hokkaido được hoàn thành vào năm 1985.

    [ 開廷 ]

    n

    việc mở phiên toà/mở phiên tòa
    裁判開廷期間: thời gian mở phiên tòa
    非公開での開廷: mở phiên tòa không công khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X