• [ 海底ケーブル ]

    / HẢI ĐỂ /

    n

    cáp dưới đáy biển/cáp ngầm
    海底ケーブルを引く: kéo dây cáp ngầm
    海底ケーブルシステム: hệ thống cáp ngầm dưới biển

    Tin học

    [ 海底ケーブル ]

    cáp ngầm dưới biển/cáp xuyên đại dương [underseas cable]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X