• [ 解党 ]

    / GIẢI ĐẢNG /

    n

    sự giải thể của một đảng phái/giải tán đảng/giải thể đảng
    解党的な党改革: cải tổ đảng một cách mạnh mẽ, gần như giải tán đảng
    最大野党の解党: giải tán đảng đối lập lớn nhất

    [ 解答 ]

    n

    sự trả lời/giải pháp/việc trả lời
    その問題に対する彼の解答は誤っている。: Câu trả lời của anh ta về câu hỏi đó là sai.

    [ 回答 ]

    n

    sự trả lời/câu trả lời/trả lời/hồi đáp
    ~からの書面による質問に対する例外的な回答: câu trả lời ngoại lệ đối với câu hỏi ở dạng văn bản của ai đó
    ~に対するよくありがちな回答: câu trả lời thường thấy đối với
    ~に対する最新の回答 : câu trả lời cuối cùng đối với
    "いいえ"という回答 : câu trả lời là "không"
    ぶっきらぼうな回答: câu trả lời cụt lủn
    その計画に
    đối đáp

    [ 回答する ]

    vs

    trả lời/đưa ra giải pháp
    時には質問に対して教師が直ぐに解答できないこともある。: Đôi khi giáo viên cũng không thể trả lời ngay các câu hỏi.
    この物理の問題は難しくて解答できない。: Vấn đề vật lý này khó nên không thể giải quyết được.

    Tin học

    [ 解凍 ]

    sự giải nén [decompression (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X