• [ 飼い主 ]

    n

    người nuôi các con vật/chủ nuôi
    飼い主に代わって動物の散歩の世話をする :Thay chủ nuôi đưa các con vật đi dạo.

    [ 飼主 ]

    / TỰ CHỦ /

    n

    người nuôi các con vật/chủ nuôi
    犬がしっぽを振るのは、飼主に対する愛情以上に、エサが欲しいから。 :Con chó vẫy đuôi bày tỏ sự vui mừng trước đồ ăn hơn cả việc biểu lộ tình cảm tới người chủ

    [ 買い主 ]

    / MÃI CHỦ /

    n

    người mua/bên mua
    買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro
    買い主保険: bảo hiểm người mua

    [ 買主 ]

    / MÃI CHỦ /

    n

    người mua/bên mua
    信用受領買主: người mua theo ủy quyền
    善意の買主: người mua ngay tình
    買主に引き渡しを行う: tiến hành bàn giao (giao hàng) cho người mua
    買主の救済: yêu cầu của người mua
    一切買主の責任で: mọi trách nhiệm thuộc về bên mua

    Kinh tế

    [ 買主 ]

    người mua [bargainee/buyer/purchaser]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X