• [ 海馬 ]

    n

    hải mã

    [ 飼い葉 ]

    / TỰ DIỆP /

    n

    cỏ khô
    馬は餌を食べようと、飼い葉おけのところに並ぶ :Đàn ngựa xếp thành hàng trước máng cỏ khô để ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X