• [ 会費 ]

    n

    hội phí
    こちらのクラブの年会費は1万2000円です。: Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên.
    今晩のパーティーに出席を希望する人は会費として1人1万円お支払いください。: Những người nào muốn có mặt tại buổi tiệc tối nay xin hãy đóng 10.000 yên một người coi như tiền hội phí.

    [ 回避 ]

    n

    sự tránh/sự tránh né
    彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.

    [ 開扉 ]

    n

    việc mở cửa

    [ 開扉する ]

    vs

    mở cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X