• [ 海豹 ]

    / HẢi BÁO /

    n

    chó biển/hải cẩu

    [ 開票 ]

    n

    sự kiểm phiếu/việc mở hòm phiếu
    開票の結果は今晩7時にラジオとテレビで放送されます。: Kết quả kiểm phiếu sẽ được phát trên đài và tivi vào 7 giờ tối nay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X