• [ 海風 ]

    / HẢi PHONG /

    n

    Gió biển
    さわやかな海風: cơn gió biển dễ chịu
    夕暮れの海風に震える: rùng mình trước cơn gió biển lúc hoàng hôn
    海風循環: sự tuần hoàn của gió biển

    [ 開封 ]

    n

    thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở
    戦時中、すべての私信は検閲官によって開封された: trong chiến tranh tất cả các thư riêng đều bị nhân viên kiểm duyệt mở để kiểm tra
    開封していない商品はいつでも返品できます: anh có thể trả lại những mặt hàng vẫn còn nguyên chưa bóc tem bất cứ lúc nào

    [ 開封する ]

    vs

    mở niêm phong thư/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở
    ナイフで開封する: mở thư bằng dao
    間違えて~を開封する: mở thư nhầm
    密封された本メディア・パッケージを開封する前に以下の条項を注意してお読みください: hãy đọc cẩn thận những điều khoản dưới đây trước khi mở gói hàng đã được niêm phong kín
    開封で送る: gửi thư ngỏ
    勝手ながらそれを開封させていただきました: tôi xin phép được mở phon

    Kinh tế

    [ 開封 ]

    tháo dỡ bao bì [unpacking]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X