• [ 海兵 ]

    / HẢi BiNH /

    n

    Lính thủy/hải quân
    海兵隊に入る: gia nhập quân đội hải quân
    海兵隊学校: trường đào tạo lính hải quân

    [ 開閉 ]

    n

    sự đóng và mở/đóng mở
    チャンネル開閉: tắt bật kênh
    急速な開閉: tắt bật liên tục
    不必要にふたを開閉しない: đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy
    回路を開閉する: đóng mở mạch điện
    ねじで開閉する止め弁: van giữ được đóng mở bằng vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X