• [ 垣間見る ]

    v1

    liếc qua/nhìn thấy/chứng kiến/hình dung ra
    伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた: lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ
    映画制作の舞台裏を垣間見ること: được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim
    日記を読むと自分の過去が垣間見える。: cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X