• [ 皆無 ]

    adj-na

    không có gì/con số không/vô nghĩa/không hề
    それぞれ皆無駄な言葉: đều là những câu nói vô nghĩa
    皆無である〔内容などが〕: nội dung vô nghĩa
    就学年齢に達した児童たちへの教育は皆無だった : hoàn toàn không hề đào tạo những đứa trẻ đã đến tuổi đi học
    彼女が歌手になれる見込みは皆無だ。: Cô ấy không hề có triển vọng để có thể trở thành ca sĩ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X