• [ 皆目 ]

    adv

    hoàn toàn
    この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này hỏng ở chỗ nào.
    私にはその講義は皆目分からなかった。: Tôi hoàn toàn chẳng hiểu gì về bài giảng đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X