• [ 海洋 ]

    n

    hải dương/đại dương/biển
    海洋(性)気候: khí hậu đại dương
    海洋(生)物から作られた化合物: hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển
    海洋が富栄養化する: nguồn dinh dưỡng từ đại dương đang ngày càng tăng
    海洋の気候変動: sự biến đổi về khí hậu của đại dương

    [ 潰瘍 ]

    / HỘI DƯƠNG /

    n

    Loét/chỗ loét
    胃潰瘍になる: bị loét dạ dày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X