• [ 回覧 ]

    n

    chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem
    書類を回覧した: chuyền tài liệu để xem
    皆に見てもらえるようにこれを回して (回覧して)ください: hãy chuyển cho mọi người đọc cái này
    画像をコンピュータ上で回覧する: xem ảnh trên máy tính
    回覧する〔情報などを他者に〕: báo tin cho những người khác biết

    [ 回覧する ]

    vs

    chuyền quanh để xem
    彼らはその雑誌を回覧した。: Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X