• [ 海里 ]

    n

    hải lý
    国際海里: hải lý quốc tế
    沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する: bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lý

    Kinh tế

    [ 海里 ]

    hải lý [knot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X