• [ 戒律 ]

    n

    giới luật (nhà Phật)/điều răn/điều dạy bảo/lời răn
    イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める: cai trị người Israel bằng những điều răn của đạo người Do thái
    戒律に従って生きてゆく: sống theo lời răn của Chúa
    戒律を厳格に守るイスラム教徒 : tín đồ Israel tuân thủ ngặt nghèo những lời răn của Chúa
    熱心に戒律を順守するユダヤ教徒: tín đồ Do thái nhiệt thành tuân thủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X