• [ 改良 ]

    n

    sự cải thiện/sự cải tiến
    日本の下水設備はまだまだ改良の余地がある。: Trang thiết bị dưới nước của Nhật Bản vẫn còn nhiều điểm phải cải thiện.

    [ 改良する ]

    vs

    cải thiện/cải tiến
    年金制度を改良する。: Cải thiện chế độ lương bổng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X