• [ 回路 ]

    n

    mạch (điện)
    集積回路: mạch tích hợp
    電気回路: mạch điện

    [ 海路 ]

    n

    hải đạo

    [ 海路 ]

    / HẢi LỘ /

    n-t

    tuyến đường biển/đường biển
    海路で旅行する: đi du lịch bằng đường biển
    陸路と海路とで: bằng đường bộ và đường biển
    海路運送免状: giấy phép vận chuyển bằng đường biển
    海路規則: luật đường biển

    Kinh tế

    [ 海路 ]

    tuyến đường biển [shipping line]

    Tin học

    [ 回路 ]

    mạch điện [electrical circuit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X