• [ 回廊 ]

    n

    hành lang
    ささやきの回廊: hành lang nhỏ
    空中回廊: đường không phận
    専用回廊: hành lang chuyên dụng
    岩がちな回廊地帯: toàn hành lang được lát đá rất tao nhã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X