• [ 帰す ]

    v5s

    cho về/trả về
    先生はその生徒を激しく注意して帰した。: Thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học sinh đã đuổi nó về.
    父は釣り上げた魚を川に帰してやった。: Bố tôi đã thả con cá mới câu đường ở dưới sông.

    [ 返す ]

    n

    trả

    v5s

    trả lại/chuyển lại
    1カ月以内に借りたお金を返す: sẽ trả tiền vay trong vòng một tháng
    ...に本を返す: trả lại sách cho...
    机をもとの位置に返す: chuyển bàn về vị trí cũ

    [ 孵す ]

    / PHU /

    n, adv

    ấp cho nở
    その雌鳥は6羽のひなを孵した。: Chim mái ấp nở 6 chim con
    孵らないうちから雛を数えるな。: đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X