• [ 顔色 ]

    n

    nét mặt

    [ 顔色 ]

    / NHAN SẮC /

    n

    sắc mặt
    その写真を見ると彼女は顔色を変えた。: Khi nhìn ấy tấm ảnh ấy, cô ta thay đổi sắc mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X