• [ 顔触れ ]

    n

    nhân sự
    いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp.
    ニュージーランド遠征隊の顔ぶれはまだ全部は決まっていない。: Nhân sự của đội thám hiểm đi New Zealand chưa được quyết định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X