• [ 薫り ]

    / HUÂN /

    n

    hương thơm/hương vị/hơi hướng
    ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える: truyền đạt lại cho (người khác) hương vị của một ngôn ngữ, một thời đại
    原文の北イタリア方言の薫りを感じ取る: cảm nhận được hơi hướng của giọng Ý gốc Bắc chuẩn, thuần khiết

    []

    / HƯƠNG /

    n

    mùi/mùi thơm/hương vị/hương/hương thơm

    [ 香り ]

    adj

    hương cảng

    n

    hương thơm/mùi thơm
    ラベンダーの香は素晴らしい。: Mùi thơm của hoa oải hương thật tuyệt vời.
    庭のくちなしは良い香がする。: Hoa dành dành ở vườn nhà tôi rất thơm.
    バラの香りがする香水が好きです。: Tôi thích những loại nước hoa có mùi hoa hồng.

    n

    nhang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X