• [ 顔をしかめる ]

    / NHAN /

    exp

    cau mày/nhăn mặt/chau mày/nhăn nhó/cau có
    わざと怒ったように顔をしかめる: cau mày ra vẻ nổi giận
    眠ってるとき、そんなにひどく顔をしかめる人、初めて見たわ: lần đầu tiên nhìn thấy một người mang khuôn mặt giận dữ đến thế khi đang ngủ
    ~で顔をしかめる : nhăn mặt vì điều gì
    (~に)顔をしかめる: cau có với ai
    イライラして顔をしかめる: nhăn nhó vì khó chịu
    痛みで顔をしかめる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X