• [ 抱える ]

    n

    bao tử

    v1

    ôm/cầm trong tay
    荷物を脇に抱える: ôm đồ đạc trong tay
    おんぶひもで赤ん坊を抱える: ôm đứa bé bằng cái địu

    v1

    vướng phải/mắc phải/đối mặt với
    さまざまな困難な問題を抱える: đối mặt với nhiều vấn đề khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X