• [ 価格規制 ]

    / GiÁ CÁCH QUY CHẾ /

    n

    quản lý giá cả/quy chế giá cả/điều tiết giá cả
    価格規制の裏をかく: chống lại sự điều tiết giá cả
    価格規制システム: hệ thống điều tiết giá cả
    卸市場での上限価格規制: quản lý về giá cả trần ở những khu vực bán buôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X