• Kinh tế

    [ 価格破壊 ]

    sự phá giá [price destruction (plummet in prices caused by rising Japanese consumer awareness of huge gap between prices in Japan and abroad)]
    Explanation: Sự tụt giá mạnh do người tiêu dùng Nhật Bản ngày càng nhận thức rõ hơn về chênh lệch giá cả ở Nhật và nước ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X