• [ 価格変動 ]

    n

    biến động giá cả
    biên độ giá

    Kinh tế

    [ 価格変動 ]

    biên độ giá [range of prices]

    [ 価格変動 ]

    biến động giá cả [fluctuation in prices]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X