• [ 掲げる ]

    v1

    treo
    玄関には「売り家」という掲示が掲げてある。: Ở trước hiên nhà có treo tấm bảng đề "Nhà bán".
    その軍艦はマストの上に星条旗を掲げていた。: Con tàu chiến treo một chiếc cờ sao và sọc trên cột buồm của mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X