• [ 果敢 ]

    adj-na

    quả cảm/dũng cảm/gan dạ
    勇猛果敢だ: dũng cảm kiên cường
    ~に対する果敢な決断: quyết định dũng cảm đối với ~
    勇猛果敢な闘士: người dũng sĩ dũng cảm kiên cường
    勇猛果敢な兵士: người chiến sĩ gan dạ kiên cường

    [ 花冠 ]

    / HOA QUAN /

    n

    tràng hoa/vòng hoa
    競技の勝者のかぶる花冠: vòng hoa dành cho người chiến thắng
    花冠柄: hoa văn hình vòng hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X