• [ 下顎 ]

    / HẠ NGẠC /

    n

    Hàm dưới
    下顎のたるんでいる老人: cụ già có hàm dưới bị trễ xuống
    下顎を上げる: nâng hàm dưới
    自由下顎運動: vận động hàm dưới tự do

    [ 化学 ]

    n

    hóa học
    化学の実験をするときは注意深くやりなさい。: Khi làm thí nghiệm hóa học, phải thực hiện một cách cẩn thận.
    銀は硫黄に入れると化学変化を起こす。: Bạc nếu cho lưu huỳnh vào sẽ làm xảy ra phản ứng hóa học.

    [ 価額 ]

    / GiÁ NGẠCH /

    n

    Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá
    インボイス価額: giá trị hóa đơn
    受領円価額: số tiền bằng đồng Yên nhận được
    実際購入価額: giá mua thực tế

    [ 科学 ]

    n, n-suf

    hóa học

    n

    khoa học
    科学は人間の悩みを全て解決できるわけではない。: Khoa học không thể giải quyết tất cả những khó khăn của con người.
    自然科学の進歩には際限がない。: Không có giới hạn trong tiến bộ của khoa học tự nhiên.

    Kỹ thuật

    [ 化学 ]

    hóa học [chemistry]

    [ 科学 ]

    khoa học [science]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X