• []

    n

    cái gương/gương/gương soi/đèn
    分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね: hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó là 125 $
    ~を検査するための内視鏡: đèn nội soi để kiểm tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X