• [ 輝かしい ]

    n

    rạng rỡ
    mượt

    adj

    rực rỡ/huy hoàng
    利根川博士はその輝かしい業績によりノーベル医学生理学賞を受賞した。: Tiến sĩ Tonegawa đã nhận được giải thưởng Nobel về y học và sinh lý học nhờ những thành tựu chói sáng của mình.

    adj

    sáng láng

    adj

    sáng ngời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X