• [ 輝く ]

    adj

    sáng choang
    sáng
    óng ánh
    nhấp nhoáng
    le lói
    chói

    v5k

    tỏa sáng/chiếu lấp lánh
    彼女の耳にはダイヤのイアリングが輝いていた。: Cái khuyên tai bằng kim cương tỏa sáng lấp lánh trên tai cô ấy.

    n

    nở nang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X