• [ かき集める ]

    v1

    thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt
    苦労してかき集める: chịu khó làm việc để dành dụm tiền
    できるだけ多くの知識をかき集める: có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt
    家にある持ち物をすべてかき集める: thu gom tất cả những gì có thể trong nhà
    落ち葉をかき集める: thu nhặt lá rụng
    航海のための金をかき集めることのできたアイルランド人たちは19世紀にアメリカに向かった: Hồi thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X