• [ 書き言葉 ]

    n

    từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết
    書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :Tôi đã phát hiện cách sử dụng từ ngữ trong văn nói so với văn viết như thế nào thì tốt rồi
    その国の人々は、約100年前まで書き言葉を持たなかった。 :Những con người ở đất nước kia 100 năm trước đây không có ngôn ngữ viết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X