• [ 書き出し ]

    / THƯ XUẤT /

    n

    câu mở đầu/viết ra
    私は店へ買い物に行く前に、まず家で本を見て自分の欲しいのが何かを決めておくことがあるし、場合によってはその漢字を書き出したりするのよ。 :Trước khi ra cửa hàng mua đồ, bao giờ tôi cũng xem sách và chọn những thứ mình muốn trước nhưng cũng có khi viết luôn ra giấy.
    ~のような書き出しで始めるのを許すことにする :cho phép viết như thế này để mở đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X