• [ 書き取り ]

    n

    viết chính tả/chép chính tả/chính tả
    書き取りと作文能力の成績 :Thành tích về viết chính tả và năng lực đặt câu
    英語の書き取りテスト :Kiểm tra chính tả viết tiếng Anh

    [ 書取 ]

    n

    sự viết chính tả/chép chính tả/chính tả

    [ 書取り ]

    n

    chính tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X